Từ: pry
/pry/
-
động từ
tịch thu (tàu bè, tài sản... ở biển) làm chiến lợi phẩm ((cũng) prize)
-
((thường) + into, about) nhìn tò mò, nhìn tọc mạch, nhìn xoi mói
-
dò hỏi tò mò, dò hỏi xoi mói tọc mạch; dính mũi vào (việc người khác...)
-
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) pryer
Từ gần giống