TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: provicative

/provicative/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    khích, xúi giục, kích động

  • khiêu khích, trêu chọc, chọc tức

  • kích thích, khêu gợi (trí tò mò...)

  • danh từ

    vật kích thích (sự tò mò...)

  • thuốc kích thích