TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: prosthetic

/prosthetic/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    (y học) (thuộc) sự lắp bộ phận giả

    prosthetic appliance

    bộ phận giả (răng, chân...)