TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: prospective

/prospective/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    (thuộc) tương lai, sẽ tới về sau

    this law is purely prospective

    đạo luật này chỉ áp dụng ở tương lai

    the prospective profit

    món lãi tương lai, món lãi về sau