TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: promising

/promising/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    đầy hứa hẹn, đầy triển vọng

    promising future

    tương lai đầy hứa hẹn

    a promising student

    một học sinh đại học đầy triển vọng