Từ: prolific
/prolific/
-
tính từ
sinh sản nhiều, sản xuất nhiều, đẻ nhiều; mắn (đẻ), sai (quả)
prolific rabbits
những con thỏ mắn đẻ
prolific trees
những cây sai quả
-
đầy phong phú
Từ gần giống