TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: profitable

/profitable/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    có lợi, có ích

    profitable advic

    lời khuyên có ích

  • sinh lãi, mang lợi

    a profitable undertaking

    một công việc mang lợi