TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: process

/process/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    quá trình, sự tiến triển

    the process of economic rehabilitation

    quá trình khôi phục kinh tế

  • sự tiến hành

    in process of construction

    đang tiến hành xây dựng

  • phương pháp, cách thức (sản xuất, chế biến)

    the Bessemer process of making steel

    phương pháp sản xuất thép Be-xơ-me

  • (pháp lý) việc tố tụng; trát đòi, lệnh gọi của toà án

  • (sinh vật học) u lồi, bướu (ở cây cối, thân súc vật)

  • (ngành in) phép in ximili (in ảnh), phép in ảnh chấm

  • động từ

    chế biến gia công (theo một phương pháp)

  • kiện (ai)

  • in ximili (ảnh, tranh)

  • (thông tục) diễu hành, đi thành đoàn, đi thành đám rước