TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: processional

/processional/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    (thuộc) đám rước; dùng trong đám rước; mang trong đám rước, hát trong đám rước

  • danh từ

    bài hát trong đám rước

  • (tôn giáo) sách hát (rước đạo)