TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: proceeding

/proceeding/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    cách tiến hành, cách hành động

  • (số nhiều) việc kiện tụng

    to take [legal] proceedings against someone

    đi kiện ai

  • (số nhiều) biên bản lưu (của cuộc họp...)