Từ: prisoner
/prisoner/
-
danh từ
người bị giam giữ, người tù; con vật bị nhốt
political prisoner; state prisoner of state
tù chính trị
to take someone prisoner
bắt ai bỏ tù; (quân sự) bắt ai làm tù binh
-
tù binh ((cũng) prisoner of war)
Cụm từ/thành ngữ
prisoners' bars (base)
trò chơi bắt tù binh (của trẻ con)
to make a woman's hand a prisoner
được một người đàn bà hứa lấy