TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: prima facie

/'prai'mi:vəl/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    thoạt nhìn, nhìn qua

    to see a prima_facie reason for it

    nhìn qua cũng thấy có lý do rồi