Từ: pre-emptive
/pri:'emptiv/
-
tính từ
được ưu tiên mua trước; có liên quan đến quyền ưu tiên mua trước
Cụm từ/thành ngữ
pre-emptive bid
sự xướng bài chặn trước (ngăn đối phương xướng cao hơn, trong lối chơi bài brít)