TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: pravity

/'præviti/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự sa đoạ, sự đồi bại, sự suy đồi

  • sự hỏng, sự thiu thối, sự thối rữa (đồ ăn...)