Từ: potential
/pə'tenʃəl/
-
tính từ
tiềm tàng
-
(vật lý) (thuộc) điện thế
potential difference
hiệu số điện thế
-
(ngôn ngữ học) khả năng
potential mood
lối khả năng
-
(từ hiếm,nghĩa hiếm) hùng mạnh
-
danh từ
tiềm lực; khả năng
-
(vật lý) điện thế; thế
nuclear potential
thế hạt nhân
radiation potential
thế bức xạ
-
(ngôn ngữ học) lối khả năng
Từ gần giống