Từ: pope
/poup/
-
danh từ
giáo hoàng
-
giáo trưởng
-
(nghĩa bóng) người ra vẻ không bao giờ có thể sai lầm
-
bẹn, vùng bẹn
to take someone's pope
đánh vào bẹn ai
-
động từ
đánh vào bẹn (ai)
Cụm từ/thành ngữ
pope's eye
nhân mỡ béo ở đùi cừu
pope's head
chổi tròn cán dài
pope's nose
Từ gần giống