Từ: polyglot
/'pɔliglɔt/
-
tính từ
biết nhiều thứ tiếng
-
nhiều thứ tiếng, viết bằng nhiều thứ tiếng
-
danh từ
người biết nhiều thứ tiếng
-
sách viết bằng nhiều thứ tiếng; kinh thánh viết bằng nhiều thứ tiếng