TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: poach

/poutʃ/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    bỏ vô chần nước sôi; chần nước sôi (trứng)

  • (+ into) thọc, đâm (gậy, ngón tay... vào cái gì)

  • giẫm nát (cỏ...); giẫm lầy (đất...) (ngựa...)

  • săn trộm, câu trộm

    to poach hares

    săn trộm thỏ rừng

  • xâm phạm (tài sản người khác)

  • (thể dục,thể thao) đánh (bóng quần vợt) lấn phần sân đồng đội

  • dở ngón ăn gian để đạt (thắng lợi trong cuộc đua...)

  • bị giẫm lầy (đất)

  • săn trộm, câu trộm (ở khu vực cấm...)

  • xâm phạm

    to poach on a neighbour's land

    xâm phạm đất đai của người bên cạnh

  • (thể dục,thể thao) đánh bóng lấn phần sân đồng đội (quần vợt)

  • dở ngón ăn gian (trong cuộc chạy đua...)