TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: plantation

/plæn'teiʃn/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    vườn ươm

  • đồn điền (bông, cà phê...)

  • (sử học) sự di dân sang thuộc địa

  • (sử học) thuộc địa