Từ: implantation
/,implɑ:n'teiʃn/
-
danh từ
sự đóng sâu vào, sự cắm chặt vào
-
sự ghi nhớ, sự ghi khắc (vào trí óc...)
-
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự trồng
-
(y học) sự cấy dưới da