TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: plane

/plein/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    (thực vật học) cây tiêu huyền ((cũng) plane-tree, platan)

  • cái bào

  • động từ

    bào (gỗ, kim loại...)

  • (từ cổ,nghĩa cổ) làm bằng phẳng, san bằng

    to plane the way

    san bằng con đường

  • danh từ

    mặt, mặt bằng, mặt phẳng

    inclinedn plane

    mặt nghiêng

  • cánh máy bay; máy bay

  • mặt tinh thể

  • (ngành mỏ) đường chính

  • (nghĩa bóng) mức, trình độ

    plane of thought

    trình độ tư tưởng

    plane of knowledge

    trình độ hiểu biết

    ví dụ khác
  • động từ

    đi du lịch bằng máy bay

  • (+ down) lướt xuống (máy bay)

  • tính từ

    bằng, bằng phẳng

  • (toán học) phẳng

    plane figure

    hình phẳng

    Cụm từ/thành ngữ

    to plane away

    to plane down

    bào nhẵn