TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: pit

/pit/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    hồ

  • hầm khai thác, nơi khai thác

  • hầm bẫy, hố bẫy (thú rừng...) ((cũng) pifall)

    to dig a pit for someone

    (nghĩa bóng) đặt bẫy ai, định đưa ai vào bẫy

  • (như) cockpit

  • (giải phẫu) hố, hốc, ổ, lõm

    the pit of the stomach

    lõm thượng vị

  • lỗ rò (bệnh đậu mùa)

  • chỗ ngồi hạng nhì; khán giả ở hạng nhì (trong rạp hát)

  • trạm tiếp xăng thay lốp (trong một cuộc đua ô tô)

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phòng giao dịch mua bán

  • (the pit) địa ngục, âm ti ((cũng) the pit of helt)

  • động từ

    để (rau...) xuống hầm trữ lương thực

  • thả (hai con gà) vào sân chọi cho chọi nhau; (nghĩa bóng) đưa (ai) ra đọ sức với

    to pit someone against someone

    đưa ai ra đọ sức với ai

  • làm cho bị rỗ

    a face pitted with smallpox

    mặt rỗ vì đậu mùa

  • giữ vết lằn (của ngón tay... khi ấn vào) (da, thịt...)