Từ: pity
/'piti/
-
danh từ
lòng thương hại, lòng thương xót, lòng trắc ẩn
to take (have) pity on someone; to feel pity for someone
thương xót ai, thương hại ai, động lòng trắc ẩn đối với ai
for pity's sake
vì lòng thương hại
-
điều đáng thương hại, điều đáng tiếc
what a pity!
thật đáng tiếc!
the pity is that...
điều đáng tiếc là...
-
động từ
thương hại, thương xót, động lòng trắc ẩn đối với
he is much to be pitied
thằng cha thật đáng thương hại
Từ gần giống