TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: piqué

/pi:k/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự hờn giận, sự giận dỗi, sự oán giận

    in a fit of pique

    trong cơn giận dỗi

    to take a pique against someone

    oán giận ai

  • động từ

    chạm tự ái của (ai); làm (ai) giận dỗi

  • khêu gợi

    to pique the curiosity

    khêu gợi tính tò mò

    to pique oneself on something

    tự kiêu về một việc không chính đáng