Từ: pilotage
/'pailətidʤ/
-
danh từ
(hàng hải) việc dẫn tàu, nghề hoa tiêu; tiền công dẫn tàu; tiền công trả cho hoa tiêu
-
(hàng không) việc lái máy bay, nghề lái máy bay; tiền công lái máy bay