TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: pigeon

/'pidʤin/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    chim bồ câu

  • người ngốc nghếch, người dễ bị lừa

    to pluck a pigeon

    "vặt lông" một anh ngốc

  • động từ

    lừa, lừa gạt

    to pigeon someone of a thing

    lừa ai lấy vật gì

    Cụm từ/thành ngữ

    clay pigeon

    đĩa (bằng đất sét) ném tung lên để tập bắn