Từ: pigeon-hole
/'pidʤinhoul/
-
danh từ
lỗ chuồng chim bồ câu
-
ngăn kéo, hộc tủ
-
động từ
để vào ngăn kéo, xếp vào ngăn kéo
-
xếp xó, gác lại
to pigeon-hole a question
gác một vấn đề lại, xếp xó một vấn đề
-
xếp xó trong trí nh