Từ: pie
/pai/
-
danh từ
(động vật học) ác là
-
bánh pa-tê; bánh nướng nhân ngọt
meat pie
bánh pa-tê
jam pie
bánh nướng nhân mứt
-
đồng pi (tiền Pa-ki-xtan)
-
đống chữ in lộn xộn
-
(nghĩa bóng) sự hỗn độn, sự lộn xộn
-
động từ
trộn lộn xộn (chữ in)
Cụm từ/thành ngữ
to eat humble pie
to have a finger in the pie
có dính dáng đến việc ấy, có nhúng tay vào việc ấy
Từ gần giống