TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: petrichor

Thêm vào từ điển của tôi
Danh từ
  • danh từ

    Mùi thơm dễ chịu được tạo ra khi những hạt mưa rơi xuống mặt đất hanh khô.

    After a long dry spell, the earthy petrichor scent filled the air as the first raindrops kissed the thirsty ground.

    Sau cơn khô hạn kéo dài, cơn mưa đầu tiên đã mang một mùi thơm dễ chịu lan toả trong không khí.