Từ: people
/'pi:pl/
-
danh từ
(dùng như số nhiều) người
there are many people there
có nhiều người ở đó
-
dân tộc
the peoples of Asia
các dân tộc châu A
-
(dùng như số nhiều) nhân dân, dân chúng, quần chúng
the world people
nhân dân thế giới
the common people
lớp người bình dân
-
(dùng như số nhiều) người ta, thiên hạ
people don't like to be kept waiting
người ta không thích bị bắt phải chờ đợi
what will people say?
người ta (thiên hạ) sẽ nói gì?
-
(dùng như số nhiều) gia đình, bà con, họ hàng
my people live in the country
gia đình tôi ở nông thôn
-
những người tuỳ tùng, những người theo hầu, những người làm
-
động từ
di dân
to people a country
di dân đến một nước
-
((thường) động tính từ quá khứ) ở, cư trú (người vật)
a thickly peopled country
một nước đông dân
Từ gần giống