Từ: penance
/'penəns/
-
danh từ
sự ăn năn, sự hối lỗi
to do penance for one's sins
ăn năn hối lỗi
-
sự tự hành xác để hối lỗi
-
động từ
làm cho (ai) phải ăn năn
-
buộc (ai) phải tự hành xác để hối lỗi