TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: pellet

/'pelit/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    viên vê nhỏ (bằng giấy, ruột bánh mì, đất...)

  • đạn bắn chim, đạn súng hơi

  • viên thuốc tròn

  • cục tròn nổi (ở đồng tiền...)

  • động từ

    bắn bằng viên (giấy, ruột bánh mì, đất...) vê tròn; bắn đạn nhỏ