Từ: peddle
/'pedl/
-
động từ
bán rong, báo rao
-
bán lẻ nhỏ giọt
-
lần mần, bận tâm về những cái lặt vặt
-
(nghĩa bóng) kháo chuyện, ngồi lê đôi mách
Từ gần giống