TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: oversubscribe

/'ouvəsəb'skraib/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    đóng góp quá mức cho (một cuộc quyên tiền...); mua vượt mức (công trái...)