Từ: overreach
/,ouvə'ri:tʃ/
-
động từ
vượt qua, vượt tới trước;; với quá xa, với quá cao
-
mưu mẹo hơn (ai); cao kế hơn (ai); đánh lừa được (ai)
-
vượt quá xa và trượt hẫng (cái gì)
to overreach oneself
thất bại vì làm việc quá sức mình; thất bại vì quá hăm hở
-
với xa quá
-
đá chân sau vào chân trước (ngựa)
-
đánh lừa người khác