Từ: overhead
/'ouvəhed/
-
tính từ
ở trên đầu
overhead wires
dây điện chăng trên đầu
-
cao hơn mặt đất
an overhead railway
đường sắt nền cao
-
phó từ
ở trên đầu, ở trên cao, ở trên trời; ở tầng trên
-
danh từ
tổng phí
Cụm từ/thành ngữ
overhead charges (cost, expenses)
tổng phí