Từ: outrun
/aut'rʌn/
-
động từ
chạy nhanh hơn, chạy vượt
-
chạy thoát
-
vượt quá, vượt giới hạn của
imagination outruns facts
trí tưởng tượng vượt quá sự việc
Cụm từ/thành ngữ
to outrun the constable
Từ gần giống