TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: constable

/'kʌnstəbl/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    cảnh sát, công an

    Chief Constable

    cảnh sát trưởng

    special constable

    cảnh sát tình nguyện (trong những dịp đặc biệt)

  • (sử học) nguyên soái; đốc quân, đốc hiệu

    Cụm từ/thành ngữ

    to outrun the constable

    mang công mắc nợ