Từ: outrage
/'autreidʤ/
-
danh từ
sự xúc phạm, sự làm phương hại, sự làm tổn thương (quyền lợi, tình cảm...)
-
sự lăng nhục, sự sỉ nhục
-
sự vi phạm trắng trợn
an outrage upon justice
sự vi phạm công lý một cách trắng trợn
-
động từ
xúc phạm, làm phương hại, làm tổn thương
-
lăng nhục, sỉ nhục
-
cưỡng hiếp
-
vi phạm trắng trợn
Từ gần giống