Từ: outrageous
/aut'reidʤəs/
-
tính từ
xúc phạm, làm tổn thương
-
lăng nhục, sỉ nhục
-
táo bạo, vô nhân đạo
-
quá chừng, thái quá
-
mãnh liệt, ác liệt
Từ gần giống