Từ: outpost
/'autpoust/
-
danh từ
(quân sự) tiền đồn
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đơn vị đóng ở tiền đồn
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nơi định cư ở biên giới