Từ: outfield
/'autfi:ld/
-
danh từ
ruộng đất xa trang trại; ruộng bỏ cỏ mọc (để chăn nuôi)
-
(thể dục,thể thao) khu vực xa cửa thành (crickê)
-
phạm vi ngoài sự hiểu biết