Từ: ought
/ɔ:t/
-
động từ
phải
we ought to love our fatherland
chúng ta phải yêu tổ quốc
-
nên
you ought to go and see him
anh nên đi thăm nó
-
danh từ
nuôi ,4æʃ!æɔ5ɜɜ8θaught
Từ gần giống