TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: fought

/fait/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự đấu tranh, sự chiến đấu; trận đánh, cuộc chiến đấu

    to give fight; to make a fight

    chiến đấu

    valiant in fight

    dũng cảm trong chiến đấu

    ví dụ khác
  • (nghĩa bóng) sự mâu thuẫn, sự lục đục

  • khả năng chiến đấu; tính hiếu chiến, máu hăng

    to have fight in one yet

    còn hăng

  • động từ

    đấu tranh, chiến đấu, đánh nhau

    to fight agianst imperialism

    đấu tranh chống chủ nghĩa đế quốc

    to fight for independence

    đấu tranh để giành độc lập

  • đấu tranh, chiến đấu, đánh, tiến hành đấu tranh trong (vụ kiện, vụ tranh chấp...); tranh luận (một vấn đề gì)

    to fight a battle

    đánh một trận

  • điều kiện (quân, tàu) trong trận đánh

  • cho (gà...) chọi nhau; cho (võ sĩ...) giao đấu

    Cụm từ/thành ngữ

    to show fight

    kháng cự lại, chống cự lại

    to fight down

    đánh bại, đè bẹp

    to fight it out

    đấu tranh đến cùng; làm cho ra lý lẽ

    thành ngữ khác