TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: ordain

/ɔ:'dein/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    định xếp sắp

  • ra lệnh; ban hành (luật), quy định

    to observe what the laws ordain

    tuân theo những điều luật pháp qui định

  • (tôn giáo) phong chức