Từ: orator
/'ɔrətə/
-
danh từ
người diễn thuyết; nhà hùng biện
Cụm từ/thành ngữ
Public Oractor
người nói chuyện trong các dịp lễ long trọng (ở các đại học Ôc-phớt và Căm-brít)
Từ gần giống