TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: laboratory

/lə'bɔrətəri/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    phòng thí nghiệm; phòng pha chế

  • buồng lò, buồng luyện (luyện kim)

    Cụm từ/thành ngữ

    hot laboratory

    phòng thí nghiệm "nóng" (nơi tiến hành những cuộc thí nghiệm nguy hiểm có thể chết người)

    language laboratory

    phương pháp học ngoại ngữ bằng máy ghi âm và phim ảnh