TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: operator

/'ɔpəreitə/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    người thợ máy; người sử dụng máy móc

  • người coi tổng đài (dây nói)

  • (y học) người mổ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người buôn bán chứng khoán

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người có tài xoay xở; kẻ phất (trong bọn tài phiệt); người ăn nói giỏi

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người điều khiển (xí nghiệp); người khai thác (mỏ...)

  • (toán học) toán tử