Từ: offence
/ə'fens/
-
danh từ
sự phạm tội; tội, lỗi
-
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự tấn công; thế tấn công
the most effective defence is offence
sự phòng thủ có hiệu quả nhất là tấn công
-
sự xúc phạm, sự làm bực mình, sự làm mất lòng
no offence was meant
không cố ý làm mất lòng
to give offence to somebody
làm mếch lòng ai
-
sự vi phạm luật lệ, sự vi phạm nội quy
-
(từ hiếm,nghĩa hiếm) vật chướng ngại
Từ gần giống