TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: odium

/'oudjəm/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự ghét, sự chê bai, sự dè bỉu

    to expose somebody to odium

    dè bỉu ai, chê bai ai